Có 1 kết quả:

滑行 huá xíng ㄏㄨㄚˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to slide
(2) to coast
(3) to glide
(4) (of an aircraft) to taxi

Bình luận 0